Peugeot Traveller 

Giá công bố: 1.589.000.000

PHIÊN BẢN GIÁ
Premium 7S 1.589.000.000
Hotline: 0332222937

?CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG?

  • Hỗ trợ mua xe trả góp đến 80%
  • Gọi ngay HOTLINE để đăng ký lái thử và tư vấn miễn phí
  • Bảo hành chính hãng 5 năm/100.000km
  • Tặng phụ kiện chính hãng
  • LIÊN HỆ TRỰC TIẾP NHẬN GIÁ TỐT

Hình ảnh xe Peugeot Traveller

Peugeot Traveller được thương hiệu đến từ Pháp tạo ra để cạnh tranh trong phân khúc MPV cao cấp với Mercedes-Benz V-Class.

Ngoài thiết kế quyết đoán, toát lên sự mạnh mẽ và sang trọng, Peugeot còn trang bị cho Traveller nhiều tính năng hấp dẫn khác, từ đó thiết lập nên những chuẩn mực mới trong phân khúc.

Peugeot cho biết, chiếc MPV được xây dựng trên nền tảng EMP, do đó nó có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn, trong khi khả năng vận hành lại vượt trội.

Ngoại thất Peugeot Traveller

Peugeot Traveller sở hữu ngoại hình gọn gàng và sạch sẽ. Cùng với đó là một số yếu tố thiết kế mới nhất của thương hiệu bao gồm: đèn pha Bi-Xenon sắc nét với đèn chạy ban ngày LED trông giống với người anh em Peugeot 308 của nó.

Giống như những chiếc xe Peugoet khác, đèn pha của Traveller có khả năng tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh góc chiếu tùy thuộc vào tình hình giao thông phía trước. Đặc biệt, khi có phương tiện ở hướng đối diện, hệ thống camera sẽ phát hiện và điều chỉnh tương ứng với độ sáng của đèn.

Lưới tản nhiệt thẳng đứng chứa huy hiệu sư tử nằm tại vị trí trung tâm. Trong khi hốc hút gió trung tâm được uốn cong mềm mại làm nổi bật sự thanh lịch và hiện đại của mặt trước.

Di chuyển sang bên cạnh, Peugeot Traveller thực sự sắc sảo với những đường nét sắc sảo, thiết kế tỉ mỉ giúp tăng sự ấn tượng của các vòm bánh xe. Trong khi đó, tỷ lệ giữa thân xe và chiều cao cửa sổ mang lại cho chiếc MPV này một phong cách rất hiện đại.

Bộ mâm hợp kim 17 inch cùng với cửa sổ phía sau tối màu khiến cho Peugeot Traveller trông càng nổi bật khi di chuyển trên đường.

Camera lùi gắn trên đuôi xe sẽ tự động kích hoạt khi bạn cài số lùi. Nó cung cấp góc nhìn rộng ra khu vực phía sau, ngoài ra còn đưa ra các hướng dẫn có thể thay đổi theo góc đánh lái, giúp người lái có thể hình dung và phán đoán về khu vực xe sắp lùi vào.

Nội thất Peugeot Traveller

Điều đầu tiên bạn sẽ nhận thấy khi bạn bước vào Peugeot Traveller là chỗ ngồi được đặt ở vị trí cao như thế nào. Ngay cả với điều chỉnh thấp nhất của ghế lái, tầm nhìn ra phía trước và 2 bên vẫn vượt trội hơn so với những chiếc SUV.

Nếu bạn lo lắng rằng mũi xe ngắn khiến cho việc đỗ xe gặp khó khăn thì hãy yên tâm, Traveller được Peugeot trang bị cảm biến đỗ xe phía trước.

Nổi bật nhất trên bảng điều khiển trung tâm là màn hình thông tin giải trí dạng cảm ứng kích thước 7 inch. Đi kèm với đó là khả năng tương thích MirrorLink, Android Auto và Apple CarPlay. Các phím vật lý nằm xung quanh hệ  thống lái được thiết kế tinh tế, đạt đến độ hoàn thiện cao với những chất liệu cao cấp.

Vô-lăng 3 chấu trợ lực điện, cung cấp trong lượng phù hợp với từng điều kiện giao thông. Tích hợp trên đó là các phím chức năng để kết nối cuộc gọi, điều chỉnh âm lượng… Phía sau vô-lăng là cụm công cụ bao gồm 2 đồng hồ analog và một màn hình kỹ thuật số nằm giữa chúng. Nhìn chung, các thông tin trên cụm công cụ là khá chi tiết và trực quan.

Đáng chú ý hơn cả Peugeot Traveller còn được trang bị màn hình HUD – một tính năng mà hiếm chiếc xe MPV nào có được. Mọi chi tiết về chuyến hành trình của bạn sẽ được hiển thị trên kính chắn gió, giúp người lái không bị phân tâm khi vận hành xe.

Như bạn có thể đoán, bên ngoài hình hộp lớn của Traveller có nghĩa là nó có một không gian rộng lớn bên trong cho hành khách – nhiều hơn nhiều so với những chiếc MPV thông thường.

Hàng ghế thứ 2 và thứ 3 có thể trượt về phía trước/sau và có thể ngả ra để tối đa hóa không gian sử dụng.

Mái xe Peugeot Traveller khá cao, tích hợp trên đó là hệ thống ánh sáng LED sang trọng, đèn đọc sách và điều khiển hệ thống điều hòa riêng biệt giống như trên máy bay. Tất cả nhằm tạo ra sự thoải mái cho hành khách.

Hai tấm mái kính riêng biệt, cung cấp độ sáng và tầm nhìn toàn cảnh lên bầu trời. Trong khi đó, kính cửa sổ tối màu giúp hành khách vừa có được sự riêng tư, vừa có thể ngắm nhìn khung cảnh bên ngoài. Các tiện nghi khác của khoang hành khách bao gồm: các không gian lưu trữ, ổ cắm điện 12V, cổng kết nối USB…

Dung tích khoang hành lý của Peugeot Traveller là 1.384 lít khi cả 3 hàng ghế đang sử dụng. Và nó có thể mở rộng lên 2.400 lít – 2.932 lít – 3.300 lít – 4.554 lít bằng cách gập hoặc tháo linh hoạt các hàng ghế thứ 2 và 3.

Khả năng vận hành của Peugeot Traveller

Động cơ

Peugeot Traveller ở thị trường Việt Nam sử dụng động cơ Diesel 4 kì 2.0L. Nó sản sinh công suất cực đại 150 mã lực tại 4.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 370Nm tại 2.000 vòng/phút. Kết nối với động cơ mà hộp số tự động 6 cấp.

Xử lý thân xe

Nhờ hệ thống treo trước kiểu MacPherson và hệ thống treo sau độc lập, cùng với lò xo độ cứng thay đổi giúp đảm bảo sự thoải mái tối đa cho dù xe đang chở đủ lại hay hoạt động trống.

Hệ thống an toàn nổi bật trên Peugeot Traveller

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESP
  • Hệ thống chống trượt ASR
  • Hệ thống kiểm soát chế độ lái
  • Hệ thống khóa điều khiển từ xa
  • Khóa cửa thông minh
  • Khóa trẻ em chỉnh điện
  • Hệ thống 6 túi khí
  • Cảnh báo chệch làn đường
  • Cảm biến trước sau
  • Cảnh báo điểm mù
  • Camera lùi 180 độ
  • Cảnh báo áp suất lốp

Thông số kỹ thuật

LUXURY PREMIUM
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS – WEIGHT
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) 5315 x 1935 x 1915 mm 5315 x 1935 x 2030 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base 3275mm 3275mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 170 mm 170 mm
Trọng lượng / Weight Không tải / Curb 2050 kg 2270
Toàn tải / Gross 2680 kg 2680
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7 6
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 70 L 70 L
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE
Loại / Type Diesel 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp / Diesel, 4 strokes, 4 cylinders, in-line, pressure charger
Dung tích xy lanh / Displacement 1997 cc
Công suất cực đại / Max. power 150 Hp / 4000 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. Torque 370 N.m / 2000 rpm
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Vận tốc tối đa / Max speed 170 km/h
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption (L/100 km) Trong đô thị / Urban 7,11 7,11
Ngoài đô thị / Extra urban 8,89 8,89
Kết hợp / Combination 6,11 6,11
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension system Trước / Front Hệ thống treo độc lập kiểu MacPhersen / Independent MacPherson struts
Sau / Rear Hệ thống treo độc lập với lò xo trụ / Independent with coil springs
Phanh / Brake Trước x Sau / Front x Rear Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Cơ cấu lái /  Power steering Trợ lực thủy lực / Hydraulic power steering
Mâm xe / Wheels Mâm đúc hợp kim 17-inch / 17-inch Alloy wheels
Lốp xe / Tires 215/60 R17
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cửa hông trượt điện 2 bên tích hợp cảm biến chân / Powered opening for right & left side sliding doors (includes foot operation) Std Std
Cốp sau sấy kính, gạt mưa, mở rời / Tailgate with opening rear window, with heating glass and rear wiper Std Std
Cửa sổ trời / Panoramic roof window Std Std
Gương chiếu hậu chống chói, gập điện tích hợp sấy kính / Door mirrors with electrochrom, electrical settings and heating Std Std
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động / Automatic lamps, automatic front wiper Std Std
Đèn LED ban ngày / LED Daytime running lights Std Std
Đèn pha Xenon / Xenon headlamps Std Std
Đèn sương mù / Fog lamps Std Std
Rửa đèn / Front headlamp washer Std Std
Cánh lướt gió / Spoiler Std
NỘI THẤT / INTERIOR
Lẫy chuyển số sau vô lăng / Paddle shift Std Std
Gương quan sát trẻ em / Mirror for children overview Std Std
Cần số điện tử dạng núm xoay / Electric geabox command Std Std
Màn hình HUD/ Head Up Display Std Std
Đèn soi bước chân / Lighting on footstep Std Std
Rèm che nắng hàng ghế 2 / Sunshade curtains on row 2 Std Std
Tay lái bọc da / Leather steering wheel Std Std
Điều hòa tự động / Automatic air conditioning Std Std
Màn hình cảm ứng 7-inch / 7-inch touchscreen Std Std
Vách ngăn / Partition Std
Màn hình giải trí 32-inch/  Flat 32-inch LCD. Std
Hệ thống giải trí riêng biệt khoang thương gia / Entertainment system in VIP lounge Đầu giải trí Media HĐH Android, HDD 500 gb, Âm thanh cao cấp + loa sub /Android Media center, HDD 500Gb, Hifi audio + Subwoofer
Bàn gập / Folding table Phía sau ghế tài xế và ghế phụ / Seatback of driver & passenger seat Giữa 2 ghế thương gia, dưới bệ tì tay / Between 2 VIP seat, combine with armrest
Đèn trang trí nội thất / Ambient light Đèn LED trắng tại cửa sổ trời / White LED at sunroof Đèn LED xanh Cyan trong xe / Cyan Blue color  LED interior
Sàn gỗ / Wooden floor Std
Hàng ghế thứ nhất / Row 1 Chỉnh điện, massage, sưởi / electric adjustment, massage, heating
Hàng ghế thứ 2 / Row 2 Ghế trượt, gập, tháo rời, có tựa tay / Sliding, folding, removable, armrest Ghế nhỏ, gập vào vách ngăn / Jump seats, combine with partition.
Hàng ghế thứ 3 /Row 3 Ghế trượt, gập, tháo rời / Sliding, folding, removable Ghế thương gia, chỉnh điện 8 hướng,  massage, thổi mát, có tựa chân, tựa tay, / VIP seats, 8-way electric adjustment, massage, cooling footrest, armrest
Màn hình điều khiển trung tâm 7-inch /  7-inch touchscreen control panel Điều khiển ghế gập, ghế thương gia, hệ thống đèn trang trí,  …/ Control Jump seats, VIP seats, ambient light,…
Khoang hành khách bọc da cao cấp / Premium leather in VIP lounge Std
Tùy chọn màu da và màu đèn LED nội thất / Color choices of interior leather & ambient light Std
Nguồn 12V x 4 và nguồn 220V / 12v power socket x4 & 220v power socket Std Std
Bộ đàm liên lạc khoang lái và khoang hành khách / Intercom between driver & VIP lounge Std
Wifi router Std
AN TOÀN / SAFETY
Chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system Std Std
Phân phối lực phanh EBD / Electronic Brake-force Distribution Std Std
Hệ thống cân bằng điện tử ESP / Electronic Stability Program Std Std
Hệ thống chống trượt ASR / Anti-Slip Regulation Std Std
Hệ thống kiểm soát chế độ lái / Advanced Grip Control Std Std
Hệ thống khóa điều khiển từ xa / Keyless entry system Std Std
Khóa cửa thông minh / Hands free access Std Std
Khóa trẻ em chỉnh điện / Electrical rear child safety Std Std
Hệ thống 6 túi khí / 6 airbags Std Std
Cảnh báo chệch làn đường / Lane departure warning Std Std
Cảm biến trước sau / Front & rear parking assitance Std Std
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection Std Std
Camera lùi 180 độ / 180 reversing camera Std Std
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection Std Std