Peugeot Traveller
Giá công bố: 1.589.000.000
PHIÊN BẢN | GIÁ |
---|---|
Premium 7S | 1.589.000.000 |
Peugeot Traveller
Giá công bố: 1.589.000.000
PHIÊN BẢN | GIÁ |
---|---|
Premium 7S | 1.589.000.000 |
CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG
Peugeot Traveller được thương hiệu đến từ Pháp tạo ra để cạnh tranh trong phân khúc MPV cao cấp với Mercedes-Benz V-Class.
Ngoài thiết kế quyết đoán, toát lên sự mạnh mẽ và sang trọng, Peugeot còn trang bị cho Traveller nhiều tính năng hấp dẫn khác, từ đó thiết lập nên những chuẩn mực mới trong phân khúc.
Peugeot cho biết, chiếc MPV được xây dựng trên nền tảng EMP, do đó nó có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn, trong khi khả năng vận hành lại vượt trội.
Peugeot Traveller sở hữu ngoại hình gọn gàng và sạch sẽ. Cùng với đó là một số yếu tố thiết kế mới nhất của thương hiệu bao gồm: đèn pha Bi-Xenon sắc nét với đèn chạy ban ngày LED trông giống với người anh em Peugeot 308 của nó.
Giống như những chiếc xe Peugoet khác, đèn pha của Traveller có khả năng tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh góc chiếu tùy thuộc vào tình hình giao thông phía trước. Đặc biệt, khi có phương tiện ở hướng đối diện, hệ thống camera sẽ phát hiện và điều chỉnh tương ứng với độ sáng của đèn.
Lưới tản nhiệt thẳng đứng chứa huy hiệu sư tử nằm tại vị trí trung tâm. Trong khi hốc hút gió trung tâm được uốn cong mềm mại làm nổi bật sự thanh lịch và hiện đại của mặt trước.
Di chuyển sang bên cạnh, Peugeot Traveller thực sự sắc sảo với những đường nét sắc sảo, thiết kế tỉ mỉ giúp tăng sự ấn tượng của các vòm bánh xe. Trong khi đó, tỷ lệ giữa thân xe và chiều cao cửa sổ mang lại cho chiếc MPV này một phong cách rất hiện đại.
Bộ mâm hợp kim 17 inch cùng với cửa sổ phía sau tối màu khiến cho Peugeot Traveller trông càng nổi bật khi di chuyển trên đường.
Camera lùi gắn trên đuôi xe sẽ tự động kích hoạt khi bạn cài số lùi. Nó cung cấp góc nhìn rộng ra khu vực phía sau, ngoài ra còn đưa ra các hướng dẫn có thể thay đổi theo góc đánh lái, giúp người lái có thể hình dung và phán đoán về khu vực xe sắp lùi vào.
Điều đầu tiên bạn sẽ nhận thấy khi bạn bước vào Peugeot Traveller là chỗ ngồi được đặt ở vị trí cao như thế nào. Ngay cả với điều chỉnh thấp nhất của ghế lái, tầm nhìn ra phía trước và 2 bên vẫn vượt trội hơn so với những chiếc SUV.
Nếu bạn lo lắng rằng mũi xe ngắn khiến cho việc đỗ xe gặp khó khăn thì hãy yên tâm, Traveller được Peugeot trang bị cảm biến đỗ xe phía trước.
Nổi bật nhất trên bảng điều khiển trung tâm là màn hình thông tin giải trí dạng cảm ứng kích thước 7 inch. Đi kèm với đó là khả năng tương thích MirrorLink, Android Auto và Apple CarPlay. Các phím vật lý nằm xung quanh hệ thống lái được thiết kế tinh tế, đạt đến độ hoàn thiện cao với những chất liệu cao cấp.
Vô-lăng 3 chấu trợ lực điện, cung cấp trong lượng phù hợp với từng điều kiện giao thông. Tích hợp trên đó là các phím chức năng để kết nối cuộc gọi, điều chỉnh âm lượng… Phía sau vô-lăng là cụm công cụ bao gồm 2 đồng hồ analog và một màn hình kỹ thuật số nằm giữa chúng. Nhìn chung, các thông tin trên cụm công cụ là khá chi tiết và trực quan.
Đáng chú ý hơn cả Peugeot Traveller còn được trang bị màn hình HUD – một tính năng mà hiếm chiếc xe MPV nào có được. Mọi chi tiết về chuyến hành trình của bạn sẽ được hiển thị trên kính chắn gió, giúp người lái không bị phân tâm khi vận hành xe.
Như bạn có thể đoán, bên ngoài hình hộp lớn của Traveller có nghĩa là nó có một không gian rộng lớn bên trong cho hành khách – nhiều hơn nhiều so với những chiếc MPV thông thường.
Hàng ghế thứ 2 và thứ 3 có thể trượt về phía trước/sau và có thể ngả ra để tối đa hóa không gian sử dụng.
Mái xe Peugeot Traveller khá cao, tích hợp trên đó là hệ thống ánh sáng LED sang trọng, đèn đọc sách và điều khiển hệ thống điều hòa riêng biệt giống như trên máy bay. Tất cả nhằm tạo ra sự thoải mái cho hành khách.
Hai tấm mái kính riêng biệt, cung cấp độ sáng và tầm nhìn toàn cảnh lên bầu trời. Trong khi đó, kính cửa sổ tối màu giúp hành khách vừa có được sự riêng tư, vừa có thể ngắm nhìn khung cảnh bên ngoài. Các tiện nghi khác của khoang hành khách bao gồm: các không gian lưu trữ, ổ cắm điện 12V, cổng kết nối USB…
Dung tích khoang hành lý của Peugeot Traveller là 1.384 lít khi cả 3 hàng ghế đang sử dụng. Và nó có thể mở rộng lên 2.400 lít – 2.932 lít – 3.300 lít – 4.554 lít bằng cách gập hoặc tháo linh hoạt các hàng ghế thứ 2 và 3.
Peugeot Traveller ở thị trường Việt Nam sử dụng động cơ Diesel 4 kì 2.0L. Nó sản sinh công suất cực đại 150 mã lực tại 4.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 370Nm tại 2.000 vòng/phút. Kết nối với động cơ mà hộp số tự động 6 cấp.
Nhờ hệ thống treo trước kiểu MacPherson và hệ thống treo sau độc lập, cùng với lò xo độ cứng thay đổi giúp đảm bảo sự thoải mái tối đa cho dù xe đang chở đủ lại hay hoạt động trống.
LUXURY | PREMIUM | ||
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS – WEIGHT | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) | 5315 x 1935 x 1915 mm | 5315 x 1935 x 2030 mm | |
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 3275mm | 3275mm | |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 170 mm | 170 mm | |
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 2050 kg | 2270 |
Toàn tải / Gross | 2680 kg | 2680 | |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 | 6 | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 70 L | 70 L | |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE | |||
Loại / Type | Diesel 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp / Diesel, 4 strokes, 4 cylinders, in-line, pressure charger | ||
Dung tích xy lanh / Displacement | 1997 cc | ||
Công suất cực đại / Max. power | 150 Hp / 4000 rpm | ||
Mô men xoắn cực đại / Max. Torque | 370 N.m / 2000 rpm | ||
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | ||
Vận tốc tối đa / Max speed | 170 km/h | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption (L/100 km) | Trong đô thị / Urban | 7,11 | 7,11 |
Ngoài đô thị / Extra urban | 8,89 | 8,89 | |
Kết hợp / Combination | 6,11 | 6,11 | |
KHUNG GẦM / CHASSIS | |||
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Hệ thống treo độc lập kiểu MacPhersen / Independent MacPherson struts | |
Sau / Rear | Hệ thống treo độc lập với lò xo trụ / Independent with coil springs | ||
Phanh / Brake | Trước x Sau / Front x Rear | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | |
Cơ cấu lái / Power steering | Trợ lực thủy lực / Hydraulic power steering | ||
Mâm xe / Wheels | Mâm đúc hợp kim 17-inch / 17-inch Alloy wheels | ||
Lốp xe / Tires | 215/60 R17 | ||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES | |||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Cửa hông trượt điện 2 bên tích hợp cảm biến chân / Powered opening for right & left side sliding doors (includes foot operation) | Std | Std | |
Cốp sau sấy kính, gạt mưa, mở rời / Tailgate with opening rear window, with heating glass and rear wiper | Std | Std | |
Cửa sổ trời / Panoramic roof window | Std | Std | |
Gương chiếu hậu chống chói, gập điện tích hợp sấy kính / Door mirrors with electrochrom, electrical settings and heating | Std | Std | |
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động / Automatic lamps, automatic front wiper | Std | Std | |
Đèn LED ban ngày / LED Daytime running lights | Std | Std | |
Đèn pha Xenon / Xenon headlamps | Std | Std | |
Đèn sương mù / Fog lamps | Std | Std | |
Rửa đèn / Front headlamp washer | Std | Std | |
Cánh lướt gió / Spoiler | – | Std | |
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Lẫy chuyển số sau vô lăng / Paddle shift | Std | Std | |
Gương quan sát trẻ em / Mirror for children overview | Std | Std | |
Cần số điện tử dạng núm xoay / Electric geabox command | Std | Std | |
Màn hình HUD/ Head Up Display | Std | Std | |
Đèn soi bước chân / Lighting on footstep | Std | Std | |
Rèm che nắng hàng ghế 2 / Sunshade curtains on row 2 | Std | Std | |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Std | Std | |
Điều hòa tự động / Automatic air conditioning | Std | Std | |
Màn hình cảm ứng 7-inch / 7-inch touchscreen | Std | Std | |
Vách ngăn / Partition | – | Std | |
Màn hình giải trí 32-inch/ Flat 32-inch LCD. | – | Std | |
Hệ thống giải trí riêng biệt khoang thương gia / Entertainment system in VIP lounge | – | Đầu giải trí Media HĐH Android, HDD 500 gb, Âm thanh cao cấp + loa sub /Android Media center, HDD 500Gb, Hifi audio + Subwoofer | |
Bàn gập / Folding table | Phía sau ghế tài xế và ghế phụ / Seatback of driver & passenger seat | Giữa 2 ghế thương gia, dưới bệ tì tay / Between 2 VIP seat, combine with armrest | |
Đèn trang trí nội thất / Ambient light | Đèn LED trắng tại cửa sổ trời / White LED at sunroof | Đèn LED xanh Cyan trong xe / Cyan Blue color LED interior | |
Sàn gỗ / Wooden floor | – | Std | |
Hàng ghế thứ nhất / Row 1 | Chỉnh điện, massage, sưởi / electric adjustment, massage, heating | ||
Hàng ghế thứ 2 / Row 2 | Ghế trượt, gập, tháo rời, có tựa tay / Sliding, folding, removable, armrest | Ghế nhỏ, gập vào vách ngăn / Jump seats, combine with partition. | |
Hàng ghế thứ 3 /Row 3 | Ghế trượt, gập, tháo rời / Sliding, folding, removable | Ghế thương gia, chỉnh điện 8 hướng, massage, thổi mát, có tựa chân, tựa tay, / VIP seats, 8-way electric adjustment, massage, cooling footrest, armrest | |
Màn hình điều khiển trung tâm 7-inch / 7-inch touchscreen control panel | – | Điều khiển ghế gập, ghế thương gia, hệ thống đèn trang trí, …/ Control Jump seats, VIP seats, ambient light,… | |
Khoang hành khách bọc da cao cấp / Premium leather in VIP lounge | – | Std | |
Tùy chọn màu da và màu đèn LED nội thất / Color choices of interior leather & ambient light | – | Std | |
Nguồn 12V x 4 và nguồn 220V / 12v power socket x4 & 220v power socket | Std | Std | |
Bộ đàm liên lạc khoang lái và khoang hành khách / Intercom between driver & VIP lounge | – | Std | |
Wifi router | – | Std | |
AN TOÀN / SAFETY | |||
Chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | Std | Std | |
Phân phối lực phanh EBD / Electronic Brake-force Distribution | Std | Std | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP / Electronic Stability Program | Std | Std | |
Hệ thống chống trượt ASR / Anti-Slip Regulation | Std | Std | |
Hệ thống kiểm soát chế độ lái / Advanced Grip Control | Std | Std | |
Hệ thống khóa điều khiển từ xa / Keyless entry system | Std | Std | |
Khóa cửa thông minh / Hands free access | Std | Std | |
Khóa trẻ em chỉnh điện / Electrical rear child safety | Std | Std | |
Hệ thống 6 túi khí / 6 airbags | Std | Std | |
Cảnh báo chệch làn đường / Lane departure warning | Std | Std | |
Cảm biến trước sau / Front & rear parking assitance | Std | Std | |
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection | Std | Std | |
Camera lùi 180 độ / 180 reversing camera | Std | Std | |
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection | Std | Std |