New Peugeot 5008
Giá: 1.109.000.000
Giá ưu đãi chỉ còn: 1.084.000.000
PHIÊN BẢN | GIÁ |
---|---|
PREMIUM | 1.084.000.000 |
GT | 1.182.000.000 |
New Peugeot 5008
PHIÊN BẢN | GIÁ |
---|---|
PREMIUM | 1.084.000.000 |
GT | 1.182.000.000 |
CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG
Peugeot 5008 2022
Peugeot là hãng xe hơi đến từ Pháp. Các dòng xe do hãng tạo ra mang đậm phong cách thiết kế châu Âu. Tại Việt Nam, “đội hình” sản phẩm của Peugeot rất phong phú, từ sedan, hatchback, SUV và crossover. Những mẫu xe của Peugeot do Trường Hải phân phối theo hình thức nhập khẩu chính hãng, nổi bật nhất trong số đó chính là mẫu SUV 7 chỗ có tên gọi Peugeot 5008.
Bước sang thế hệ mới, Peugeot 5008 được Trường Hải chuyển đổi từ hình thức nhập khẩu sang lắp ráp trong nước nhằm tận dụng những điều kiện thuận lợi mà Chính phủ dành cho xe lắp ráp trong nước. Ngoài ra, Peugeot 5008 2022 đã thay đổi hoàn toàn thiết kế, sử dụng các công nghệ tốt nhất để tăng tính cạnh tranh với các đối thủ như: Toyota Fortuner, Honda CR-V 2019 và Nissan X-Trail.
Ngoại thất xe Peugeot 5008 2022
Peugeot 5008 2022 sở hữu phong cách thiết kế mới mẻ, hiện đại và đậm chất thể thao vốn là điểm đặc trưng của phong cách thiết kế ô tô châu Âu. Thaco đã chọn Peugeot 5008 thế hệ mới để mở màn cho kế hoạch thâu tóm thị trường với chủ đề “đưa huyền thoại của Peugeot trở thành hiện thực”. Hiện tại, Peugeot 5008 và một loạt mẫu xe khác của hãng như Peugeot 3008, Peugeot Traveller và Peugeot 2008 đã được sản xuất trong nước, xóa bỏ hoàn toàn hình thức phân phối theo diện xe nhập khẩu nguyên chiếc.
Nhìn ngang, Peugeot 5008 2022 không khác biệt so với phiên bản cũ.
Kích thước của mô hình mới Peugeot 5008 2022 so với mô hình cũ không thay đổi, đạt 4.670 x 1.855 x 1.655 (mm) tương ứng Dài x Rộng x Cao. Chiều dài cơ sở của xe đạt 2.840 mm và khoảng sáng gầm xe lên tới 165 mm.
Về thiết kế đầu xe, Peugeot 5008 2022 được trang bị lưới tản nhiệt tràn viền hiện đại, đèn chiếu sáng công nghệ LED với bóng Projector có tính năng tự động điều chỉnh độ cao và mở rộng theo góc đánh lái. Đèn ban ngày tạo điểm nhấn với hiệu ứng “nanh sư tử”, mang đến sự mạnh mẽ, tinh tế đặc trưng trong thiết kế của Peugeot.
điểm xuyết từ thân đến hông xe là các thanh chrome kéo dài, tạo nên ngoại hình xe sang trọng, đậm chất Châu Âu, gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, chức năng chỉnh gập điện. Xe sử dụng la-zăng kích thước 18 inch phay bóng 2 tông màu, bản GT sẽ có la-zăng hợp kim 19-inch . Đuôi xe Peugeot 5008 2022 có diện mạo cân đối bởi thiết kế dải đen bóng nối liền hai cụm đèn hậu.
Điểm mới ở khu vực này là cụm đèn hậu sắc sảo với công nghệ LED, bọc trong lớp kính màu khói thay cho màu đỏ, phá cách bằng điểm nhấn hiệu ứng móng vuốt sư tử 3D. Ngoài ra, xe cũng được trang bị hệ thống mở cốp thông minh bằng cảm biến tích hợp bằng chân, giúp người dùng dễ dàng đóng mở ngay cả khi xách đồ cồng kềnh.
Nội thất xe Peugeot 5008 2022
Bên trong, Peugeot 5008 2022 tạo ấn tượng với trải nghiệm New i-Cockpit, ngôn ngữ thiết kế hướng đến người dùng và mô phỏng khoang lái phi cơ đặc trưng của thương hiệu. Đáng chú ý, với phiên bản GT, khoang lái của 5008 còn sang trọng hơn với kính cách âm 2 lớp, trần xe tối màu, chất liệu ghế Claudia Habana đi cùng ốp Alcantara cao cấp.
Bảng đồng hồ trên Peugeot 5008 2022 là màn hình kỹ thuật số HUD ngang tầm mắt, có kích thước 12,3-inch hiển trị trực quan và đầy đủ thông tin vận hành. Khu vực trung tâm được thiết kế lệch về người lái với màn hình giải trí trên cao đã được nâng cấp từ 8 inch lên 10 inch cùng các nút bấm chức năng phía dưới thiết kế theo phong cách bàn phím piano.
Toàn bộ ghế ngồi trên Peugeot 5008 2022 được bọc da. Ghế lái chỉnh điện, dành cho cả hàng ghế lái lẫn ghế phụ. Riêng bản GT sẽ có thêm tính năng sưởi ghế và massage ghế trước và nhớ vị trí ghế người lái. Hàng ghế thứ 2 rộng rãi và hàng ghế thứ 3 có thể linh hoạt gập phẳng hoặc tháo rời, giúp tối ưu nhu cầu sử dụng cho người dùng.
Xe sử dụng vô-lăng D-Cut thể thao tích hợp nhiều phím bấm chức năng, lẫy chuyển số. Một số chức năng khác gồm hệ thống đèn báo khẩn cấp, chức năng sấy kính… đem lại trải nghiệm hoàn toàn khác biệt so với những mẫu xe cùng phân khúc.
Hệ thống tiện nghi của Peugeot 5008 2022 gồm: kết nối Android Auto và Apple Carplay ứng dụng trên điện thoại thông minh, dàn âm thanh 10 loa, sạc không dây cho điện thoại, kết nối Radio, kết nối USB/AUX/Bluetooth/Radio, MP3, điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời toàn cảnh, gạt mưa tự động,..
Peugeot 5008 2022 đang phân phối tại thị trường Việt Nam với 6 tuỳ chọn màu sắc đặc trưng của thương hiệu bao gồm: Cam Metallic, Đỏ Sensation, Xanh Emerald, Trắng Pearl, Xám Platinum, Đen Nera, trong đó màu Cam Metallic là màu sơn mới, mang đậm nét thời thượng của Châu Âu.
2 trong số 4 tùy chọn màu xe Peugeot 5008 2022
Động cơ Peugeot 5008 2022
Peugeot 5008 2022 sử dụng động cơ Turbo xăng, 1.6L sản sinh công suất 165 mã lực tại tốc độ tua máy 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn đại 245 Nm tại vòng tua rất thấp ở mức 1.400 vòng/phút, kết hợp với động cơ là hộp số tự động 6 cấp EAT6. Động cơ này được đánh giá là khá “hiền” so với vẻ ngoài hầm hố của xe
Hệ thống an toàn Peugeot 5008 2022
Hệ thống an toàn của Peugeot 5008 2022 được cấu tạo từ:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA | New 5008 AL | New 5008 GT | |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS – WEIGHT | |||
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm) | 4.670 x 1.855 x 1.655 | 4.670 x 1.855 x 1.655 | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2.840 | 2.840 | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 165 | 165 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm) | 5.400 | 5.400 | |
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb (kg) | 1570 | 1570 |
Toàn tải / Gross (kg) | 2200 | 2200 | |
Số chỗ ngồi / Seating capacity | 7 | 7 | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 56 | 56 | |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE | |||
Loại động cơ / Engine type | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | |
Dung tích xy lanh / Displacement | 1.599 cc | 1.599 cc | |
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm) | 165 @ 6.000 | 165 @ 6.000 | |
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm) | 245 @ 1.400 – 4.000 | 245 @ 1.400 – 4.000 | |
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | |
Dẫn động / Drivetrain | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption (L/100 km) | Kết hợp / Combination | 6,87 | 8,69 |
Trong đô thị / Urban | 9,25 | 11,52 | |
Ngoài đô thị / Extra urban | 5,5 | 7,07 | |
KHUNG GẦM / CHASSIS | |||
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle | Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle |
Sau / Rear | Bán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle | Bán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle | |
Hệ thống phanh / Braking system | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | |
Trợ lực lái / Power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | |
Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 18-inch kiểu Detroit / Detroit design 18-inch Alloy wheels | Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels | |
Thông số lốp / Tire | 225/55 R18 | 235/50 R19 | |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES | |||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Cụm đèn trước / Front headlamp | Đèn chiếu gần / Low beam | LED projector | LED projector |
Đèn chiếu xa / High beam | LED projector | LED projector | |
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design | ● | ● | |
Tự động bật/tắt / Auto headlight | ● | ● | |
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home | ● | ● | |
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling | ● | ● | |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors | Màu sắc / Color | Chrome | Chrome |
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding | ● | ● | |
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed | ● | ● | |
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection | ● | ● | |
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights | ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) | ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) | |
Gạt mưa tự động / Auto wipers | ● | ● | |
Thanh giá nóc / Roof rail | ● | ● | |
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows | – | ● | |
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window | – | ● | |
Cốp sau đóng – mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor | ● | ● | |
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail | ● | ● | |
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Chất liệu ghế / Seat material | Da Claudia Mistral / Mistral Claudia leather |
Da Claudia Habana / Habana Claudia leather |
|
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel | ● | Phong cách GT / GT style | |
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel | ● | ● | |
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver’s seat | ● | ● | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger’s seat | ● | ● | |
Sưởi ghế trước / Front heating seats | – | ● | |
Massage ghế trước / Front massage seats | – | ● | |
Nhớ ghế lái / Driver’s memory seat | – | ● | |
Điều chỉnh ghế phụ từ hàng ghế 2 / Passenger seat controlled by 2nd row | |||
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch | ● | ● | |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display | ● | ● | |
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen | 10-inch | 10-inch | |
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto | ● | ● | |
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control | ● | ● | |
Phanh tay điện tử / Electric parking brake | ● | ● | |
Ốp nội thất / Dashboard sets | Brumeo Compier | Alcantara | |
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch | ● | ● | |
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner | ● | ● | |
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent | ● | ● | |
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator | ● | ● | |
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding | ● | ● | |
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50, tháo rời / 3rd row: 50:50 folding & removable | ● | ● | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | 6 loa / 6 speakers | 10 loa Focal / 10 Focal speakers | |
Sạc không dây / Wireless charging | ● | ● | |
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation | ● | ● | |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof | ● | ● | |
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting | ● | ● | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror | ● | ● | |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system | – | ● | |
AN TOÀN / SAFETY | |||
Số túi khí / Number of airbags | 6 túi khí / 6 airbags | 6 túi khí / 6 airbags | |
ABS + EBD + ESP | ● | ● | |
Khởi hành ngang dốc / Hill assist | ● | ● | |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors | Trước + sau / Front + rear | Trước + sau / Front + rear | |
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera | ● | ● | |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button | ● | ● | |
Chế độ lái thể thao / Sport mode | ● | ● | |
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX | ● | ● | |
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection | ● | ● | |
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control | ● | ● | |
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control | ● | ● | |
Điều khiển hành trình / Cruise control | ● | ● | |
Giới hạn tốc độ / Speed limit | ● | ● | |
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping | ● | ● | |
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information | ● | ● | |
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist | ● | ● | |
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection | ● | ● |