New Peugeot 5008

Giá: 1.109.000.000

Giá ưu đãi chỉ còn: 1.084.000.000

PHIÊN BẢN GIÁ
 PREMIUM 1.084.000.000
 GT 1.182.000.000
Hotline: 0332222937

?CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG?

  • Hỗ trợ mua xe trả góp đến 80%
  • Gọi ngay HOTLINE để đăng ký lái thử và tư vấn miễn phí
  • Giảm trực tiếp tiền mặt lên đến 40.000.000 VNĐ
  • Bảo hành chính hãng 5 năm/100.000km
  • Tặng gói bảo dưỡng 1 năm/ 20.000km
  • Tặng phụ kiện chính hãng
  • LIÊN HỆ TRỰC TIẾP NHẬN GIÁ TỐT


Peugeot 5008 2022

Peugeot là hãng xe hơi đến từ Pháp. Các dòng xe do hãng tạo ra mang đậm phong cách thiết kế châu Âu. Tại Việt Nam, “đội hình” sản phẩm của Peugeot rất phong phú, từ sedan, hatchback, SUV và crossover. Những mẫu xe của Peugeot do Trường Hải phân phối theo hình thức nhập khẩu chính hãng, nổi bật nhất trong số đó chính là mẫu SUV 7 chỗ có tên gọi Peugeot 5008.

Bước sang thế hệ mới, Peugeot 5008 được Trường Hải chuyển đổi từ hình thức nhập khẩu sang lắp ráp trong nước nhằm tận dụng những điều kiện thuận lợi mà Chính phủ dành cho xe lắp ráp trong nước. Ngoài ra, Peugeot 5008 2022 đã thay đổi hoàn toàn thiết kế, sử dụng các công nghệ tốt nhất để tăng tính cạnh tranh với các đối thủ như: Toyota Fortuner, Honda CR-V 2019 và Nissan X-Trail.

Ngoại thất xe Peugeot 5008 2022

Peugeot 5008 2022 sở hữu phong cách thiết kế mới mẻ, hiện đại và đậm chất thể thao vốn là điểm đặc trưng của phong cách thiết kế ô tô châu Âu. Thaco đã chọn Peugeot 5008 thế hệ mới để mở màn cho kế hoạch thâu tóm thị trường với chủ đề “đưa huyền thoại của Peugeot trở thành hiện thực”. Hiện tại, Peugeot 5008 và một loạt mẫu xe khác của hãng như Peugeot 3008, Peugeot Traveller và Peugeot 2008 đã được sản xuất trong nước, xóa bỏ hoàn toàn hình thức phân phối theo diện xe nhập khẩu nguyên chiếc.

Nhìn ngang, Peugeot 5008 2022 không khác biệt so với phiên bản cũ.

Kích thước của mô hình mới Peugeot 5008 2022 so với mô hình cũ không thay đổi, đạt 4.670 x 1.855 x 1.655 (mm) tương ứng Dài x Rộng x Cao. Chiều dài cơ sở của xe đạt 2.840 mm và khoảng sáng gầm xe lên tới 165 mm.

Về thiết kế đầu xe, Peugeot 5008 2022 được trang bị lưới tản nhiệt tràn viền hiện đại, đèn chiếu sáng công nghệ LED với bóng Projector có tính năng tự động điều chỉnh độ cao và mở rộng theo góc đánh lái. Đèn ban ngày tạo điểm nhấn với hiệu ứng “nanh sư tử”, mang đến sự mạnh mẽ, tinh tế đặc trưng trong thiết kế của Peugeot.

điểm xuyết từ thân đến hông xe là các thanh chrome kéo dài, tạo nên ngoại hình xe sang trọng, đậm chất Châu Âu, gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, chức năng chỉnh gập điện. Xe sử dụng la-zăng kích thước 18 inch phay bóng 2 tông màu, bản GT sẽ có la-zăng hợp kim 19-inch . Đuôi xe Peugeot 5008 2022 có diện mạo cân đối bởi thiết kế dải đen bóng nối liền hai cụm đèn hậu.

Điểm mới ở khu vực này là cụm đèn hậu sắc sảo với công nghệ LED, bọc trong lớp kính màu khói thay cho màu đỏ, phá cách bằng điểm nhấn hiệu ứng móng vuốt sư tử 3D. Ngoài ra, xe cũng được trang bị hệ thống mở cốp thông minh bằng cảm biến tích hợp bằng chân, giúp người dùng dễ dàng đóng mở ngay cả khi xách đồ cồng kềnh.

Nội thất xe Peugeot 5008 2022

Nội thất xe Peugeot 5008 2021.

Bên trong, Peugeot 5008 2022 tạo ấn tượng với trải nghiệm New i-Cockpit, ngôn ngữ thiết kế hướng đến người dùng và mô phỏng khoang lái phi cơ đặc trưng của thương hiệu. Đáng chú ý, với phiên bản GT, khoang lái của 5008 còn sang trọng hơn với kính cách âm 2 lớp, trần xe tối màu, chất liệu ghế Claudia Habana đi cùng ốp Alcantara cao cấp.

Bảng đồng hồ trên Peugeot 5008 2022 là màn hình kỹ thuật số HUD ngang tầm mắt, có kích thước 12,3-inch hiển trị trực quan và đầy đủ thông tin vận hành. Khu vực trung tâm được thiết kế lệch về người lái với màn hình giải trí trên cao đã được nâng cấp từ 8 inch lên 10 inch cùng các nút bấm chức năng phía dưới thiết kế theo phong cách bàn phím piano.

Toàn bộ ghế ngồi trên Peugeot 5008 2022 được bọc da. Ghế lái chỉnh điện, dành cho cả hàng ghế lái lẫn ghế phụ. Riêng bản GT sẽ có thêm tính năng sưởi ghế và massage ghế trước và nhớ vị trí ghế người lái. Hàng ghế thứ 2 rộng rãi và hàng ghế thứ 3 có thể linh hoạt gập phẳng hoặc tháo rời, giúp tối ưu nhu cầu sử dụng cho người dùng.

đồng hồ hiển thị thông tin Peugeot 5008. cần số Peugeot 5008. vân các bon trên Peugeot 5008.
hàng ghế trước Peugeot 5008. hàng ghế sau Peugeot 5008. khoang hành lý Peugeot 5008.

Xe sử dụng vô-lăng D-Cut thể thao tích hợp nhiều phím bấm chức năng, lẫy chuyển số. Một số chức năng khác gồm hệ thống đèn báo khẩn cấp, chức năng sấy kính… đem lại trải nghiệm hoàn toàn khác biệt so với những mẫu xe cùng phân khúc.

Hệ thống tiện nghi của Peugeot 5008 2022 gồm: kết nối Android Auto và Apple Carplay ứng dụng trên điện thoại thông minh, dàn âm thanh 10 loa, sạc không dây cho điện thoại, kết nối Radio, kết nối USB/AUX/Bluetooth/Radio, MP3, điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời toàn cảnh, gạt mưa tự động,..

Peugeot 5008 2022 đang phân phối tại thị trường Việt Nam với 6 tuỳ chọn màu sắc đặc trưng của thương hiệu bao gồm: Cam Metallic, Đỏ Sensation, Xanh Emerald, Trắng Pearl, Xám Platinum, Đen Nera, trong đó màu Cam Metallic là màu sơn mới, mang đậm nét thời thượng của Châu Âu.

Màu xe Peugeot 5008 2021 a1

2 trong số 4 tùy chọn màu xe Peugeot 5008 2022

Động cơ Peugeot 5008 2022

Peugeot 5008 2021 sử dụng động cơ Turbo xăng, 1.6L a10

Peugeot 5008 2022 sử dụng động cơ Turbo xăng, 1.6L sản sinh công suất 165 mã lực tại tốc độ tua máy 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn đại 245 Nm tại vòng tua rất thấp ở mức 1.400 vòng/phút, kết hợp với động cơ là hộp số tự động 6 cấp EAT6. Động cơ này được đánh giá là khá “hiền” so với vẻ ngoài hầm hố của xe

Hệ thống an toàn Peugeot 5008 2022

Hệ thống an toàn của Peugeot 5008 2022 được cấu tạo từ:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBFD
  • Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESP
  • Hệ thống chống trượt ASR
  • Tự động khóa khi vận hành và tự động mở khi có tai nạn
  • Hệ thống ga tự động và giới hạn tốc độ
  • Hệ thống nhận diện biển báo giới hạn tốc độ
  • Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường
  • Hệ thống nhắc nhở người lái
  • Hệ thống kiểm soát chế độ lái
  • Hỗ trợ xuống dốc
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù
  • Hệ thống cảnh báo ốp suất lốp
  • Camera lùi 180°
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
  • 6 túi khí
  • Hệ thống khóa ISO FIX cho ghế trẻ em

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA New 5008 AL New 5008 GT
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS – WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm) 4.670 x 1.855 x 1.655 4.670 x 1.855 x 1.655
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2.840 2.840
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) 165 165
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm) 5.400 5.400
Trọng lượng / Weight Không tải / Curb (kg) 1570 1570
Toàn tải / Gross (kg) 2200 2200
Số chỗ ngồi / Seating capacity 7 7
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 56 56
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE
Loại động cơ / Engine type 1.6L Turbo High Pressure (THP) 1.6L Turbo High Pressure (THP)
Dung tích xy lanh / Displacement 1.599 cc 1.599 cc
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm) 165 @ 6.000 165 @ 6.000
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm) 245 @ 1.400 – 4.000 245 @ 1.400 – 4.000
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed automatic Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / Drivetrain Cầu trước / FWD Cầu trước / FWD
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption (L/100 km) Kết hợp / Combination 6,87 8,69
Trong đô thị / Urban 9,25 11,52
Ngoài đô thị / Extra urban 5,5 7,07
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension system Trước / Front Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle
Sau / Rear Bán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle Bán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle
Hệ thống phanh / Braking system Đĩa x Đĩa / Disc x Disc Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Trợ lực lái / Power steering Trợ lực điện / Electric power steering Trợ lực điện / Electric power steering
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 18-inch kiểu Detroit / Detroit design 18-inch Alloy wheels Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels
Thông số lốp / Tire 225/55 R18 235/50 R19
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cụm đèn trước / Front headlamp Đèn chiếu gần / Low beam LED projector LED projector
Đèn chiếu xa / High beam LED projector LED projector
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design
Tự động bật/tắt / Auto headlight
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors Màu sắc / Color Chrome Chrome
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)
Gạt mưa tự động / Auto wipers
Thanh giá nóc / Roof rail
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window
Cốp sau đóng – mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail
NỘI THẤT / INTERIOR
Chất liệu ghế / Seat material Da Claudia Mistral /
Mistral Claudia leather
Da Claudia Habana /
Habana Claudia leather
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel Phong cách GT / GT style
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver’s seat
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger’s seat
Sưởi ghế trước / Front heating seats
Massage ghế trước / Front massage seats
Nhớ ghế lái / Driver’s memory seat
Điều chỉnh ghế phụ từ hàng ghế 2 / Passenger seat controlled by 2nd row
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen 10-inch 10-inch
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control
Phanh tay điện tử / Electric parking brake
Ốp nội thất / Dashboard sets Brumeo Compier Alcantara
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50, tháo rời / 3rd row: 50:50 folding & removable
Hệ thống âm thanh / Audio system 6 loa / 6 speakers 10 loa Focal / 10 Focal speakers
Sạc không dây / Wireless charging
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system
AN TOÀN / SAFETY
Số túi khí / Number of airbags 6 túi khí / 6 airbags 6 túi khí / 6 airbags
ABS + EBD + ESP
Khởi hành ngang dốc / Hill assist
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors Trước + sau / Front + rear Trước + sau / Front + rear
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button
Chế độ lái thể thao / Sport mode
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control
Điều khiển hành trình / Cruise control
Giới hạn tốc độ / Speed limit
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection